Bước tới nội dung

trakte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trakte
Hiện tại chỉ ngôi trakter
Quá khứ trakta, traktet
Động tính từ quá khứ trakta, traktet
Động tính từ hiện tại

trakte

  1. Lọc, lược.
    å trakte kaffe

Phương ngữ khác

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trakte
Hiện tại chỉ ngôi trakter
Quá khứ trakta, traktet
Động tính từ quá khứ trakta, traktet
Động tính từ hiện tại

trakte

  1. Ước muốn, ước nguyện.
    Han trakter etter ære og berømmelse.

Tham khảo

[sửa]