trassig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | trassig |
gt | trassig | |
Số nhiều | trassige | |
Cấp | so sánh | trassigere |
cao | trassigst |
trassig
- Lì lợm, ngoan cố, bướng bỉnh.
- Lareren har en del trassige elever i klassen.
Tham khảo[sửa]
- "trassig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)