Bước tới nội dung

tredjedel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tredjedel tredjedelen
Số nhiều tredjedeler tredjedelene

tredjedel

  1. Một phần ba.
    Omtrent en tredjedel av studentene strøk til eksamen.
    to tredjedels flertall — Đa số hai phần ba. Đa số tuyệt đối.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]