treillager
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
treillager ngoại động từ
- Cho lưới mắt cáo vào.
- Treillager une fenêtre — cho lưới mắt cáo vào cửa sổ
- (Nghĩa bóng) Dán dọc ngang.
- Vitrines treillagées de bandes de papier — cửa kính dán những dải giấy dọc ngang
Tham khảo[sửa]
- "treillager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)