treillager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

treillager ngoại động từ

  1. Cho lưới mắt cáo vào.
    Treillager une fenêtre — cho lưới mắt cáo vào cửa sổ
  2. (Nghĩa bóng) Dán dọc ngang.
    Vitrines treillagées de bandes de papier — cửa kính dán những dải giấy dọc ngang

Tham khảo[sửa]