trekkplaster
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trekkplaster | trekkplasteret, trekkplast ret |
Số nhiều | trekkplaster, trekkplastre | trekkplast ra, trekkplastrene |
trekkplaster gđ
- Người hay vật thu hút, hấp dẫn.
- Arrangørene brukte en kjent popsanger som trekkplaster.
Tham khảo
[sửa]- "trekkplaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)