trekkspill
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trekkspill | trekkspillet |
Số nhiều | trekkspill | trekkspilla, trekkspill ene |
trekkspill gđ
- Phong cầm.
- Trekkspillet er et populært og folkelig instrument.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trekkspill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)