Bước tới nội dung

trenere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trenere
Hiện tại chỉ ngôi trenerer
Quá khứ trenerte
Động tính từ quá khứ trenert
Động tính từ hiện tại

trenere

  1. Trì hoãn, kéo dài.
    Regjeringen ble beskyldt for å trenere den viktige saken.

Tham khảo

[sửa]