trenere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trenere |
Hiện tại chỉ ngôi | trenerer |
Quá khứ | trenerte |
Động tính từ quá khứ | trenert |
Động tính từ hiện tại | — |
trenere
- Trì hoãn, kéo dài.
- Regjeringen ble beskyldt for å trenere den viktige saken.
Tham khảo[sửa]
- "trenere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)