trengsel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trengsel | trengsla, trengselen |
Số nhiều | trengsler | trengslene |
trengsel gđc
- Đám đông.
- Det var trengsel ved inngangen til teateret.
Tham khảo[sửa]
- "trengsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)