treske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å treske |
| Hiện tại chỉ ngôi | tresker |
| Quá khứ | treska, tresket, treskte |
| Động tính từ quá khứ | treska, tresket, treskt |
| Động tính từ hiện tại | — |
treske
- Đập lúa.
- Kornet blir tresket etter innhpsting.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “treske”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)