Bước tới nội dung

treske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å treske
Hiện tại chỉ ngôi tresker
Quá khứ treska, tresket, treskte
Động tính từ quá khứ treska, tresket, treskt
Động tính từ hiện tại

treske

  1. Đập lúa.
    Kornet blir tresket etter innhpsting.

Tham khảo

[sửa]