Bước tới nội dung

tribo-électrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tribo-électrique

  1. Xem tribo-électricité
    Phénomène tribo-électrique — hiện tượng điện ma sát

Tham khảo

[sửa]