trimme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å trimme
Hiện tại chỉ ngôi trimmer
Quá khứ trimma, trimmet
Động tính từ quá khứ trimma, trimmet
Động tính từ hiện tại

trimme

  1. Hiệu chỉnh, điều chỉnh.
    Troppene ble trimmet for oppgaven.
    å trimme en motor
  2. Tập thể dục.
    Han trimmer en time hver dag.
    å trimme seg i form — Tập cho thân thể cân đối.

Tham khảo[sửa]