trimme
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trimme |
Hiện tại chỉ ngôi | trimmer |
Quá khứ | trimma, trimmet |
Động tính từ quá khứ | trimma, trimmet |
Động tính từ hiện tại | — |
trimme
- Hiệu chỉnh, điều chỉnh.
- Troppene ble trimmet for oppgaven.
- å trimme en motor
- Tập thể dục.
- Han trimmer en time hver dag.
- å trimme seg i form — Tập cho thân thể cân đối.
Tham khảo[sửa]
- "trimme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)