Bước tới nội dung

trivsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trivsel trivselen
Số nhiều trivseler trivselene

trivsel

  1. Sự thư thái, dễ chịu.
    Vi prøver å øke trivselen på arbeidsplassen.

Tham khảo

[sửa]