Bước tới nội dung

troglodytique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực troglodytiques
/tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/
troglodytiques
/tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/
Giống cái troglodytiques
/tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/
troglodytiques
/tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/

troglodytique

  1. hang.
    Habitations troglodytiques — nhà ở hang

Tham khảo

[sửa]