troglodytique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | troglodytiques /tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/ |
troglodytiques /tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/ |
Giống cái | troglodytiques /tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/ |
troglodytiques /tʁɔ.ɡlɔ.di.tik/ |
troglodytique
- Ở hang.
- Habitations troglodytiques — nhà ở hang
Tham khảo[sửa]
- "troglodytique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)