Bước tới nội dung

trophique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trophique

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Dinh dưỡng.
    Centre des nerfs trophiques — trung tâm dây thần kinh dinh dưỡng

Tham khảo

[sửa]