tropp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tropp | troppen |
Số nhiều | tropper | troppene |
tropp gđ
- (Quân) Trung đội.
- Han tjenestegjør i første tropp.
- Quân đội.
- de amerikanske troppene i Europa
- Nhóm, đoàn, đội.
- Norges tropp i olympiaden
- Partiet mønstret sine tropper.
Tham khảo
[sửa]- "tropp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)