truité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

truité

  1. Lốm đốm; đốm.
    Chien truité — chó đốm
  2. () Da rạn.
    Poterie truitée — đồ gốm da rạn
    fonte truitée — (kỹ thuật) gang hoa râm
    roche truitée — (địa lý, địa chất) troctolit

Tham khảo[sửa]