trykket
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | trykket |
| gt | trykket | |
| Số nhiều | trykkede, trykkete | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
trykket
- Chán, chán ngán, chán chường, chán ngấy.
- Det var en trykket stemning i forsamlingen.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trykket”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)