trykket
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | trykket |
gt | trykket | |
Số nhiều | trykkede, trykkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
trykket
- Chán, chán ngán, chán chường, chán ngấy.
- Det var en trykket stemning i forsamlingen.
Tham khảo
[sửa]- "trykket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)