trykkfeil
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trykkfeil | trykkfeilen |
Số nhiều | trykkfeil | trykkfeilene |
trykkfeil gđ
- Lỗi ấn loát.
- Teksten hadde mange trykkfeil.
Tham khảo[sửa]
- "trykkfeil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)