trykksak
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trykksak | trykksaka, trykksaken |
Số nhiều | trykksaker | trykksakene |
trykksak gđc
- Ấn phẩm.
- Det esr lavere porto for trykksaker enn for vanlige brev.
Tham khảo[sửa]
- "trykksak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)