tuet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mao Nam[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

tuet

  1. cởi.
    Hez suen ngz nhieij hux gangs deih tuet mad.
    Ta dạy con mua gạo, khâu túi và cởi tất.