Bước tới nội dung

tukte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tukte
Hiện tại chỉ ngôi tukter
Quá khứ tukta, tuktet
Động tính từ quá khứ tukta, tuktet
Động tính từ hiện tại

tukte

  1. Trừng trị, trừng phạt, nghiêm phạt.
    Han tuktet sin sønn.

Tham khảo

[sửa]