tulipan
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tulipan | tulipanen |
Số nhiều | tulipaner | tulipanene |
tulipan gđ
- Cây, hoa uất-kim-hương.
- Det dyrkes mye tulipaner i Nederland.
Tham khảo[sửa]
- "tulipan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)