Bước tới nội dung

tungstique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tungstique

  1. (Hóa học) Vonfamic.
    Acide tungstique — axit vonfamic

Tham khảo

[sửa]