Bước tới nội dung

tusmørke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tusmørke tusmørket
Số nhiều tusmørke, tusmørker tusmørka, tusmørkene

tusmørke

  1. Lúc sẩm tối, chiều tà, xế bóng.
    Jeg så ikke den andre bilen i tusmprket.

Tham khảo

[sửa]