tute
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tute |
Hiện tại chỉ ngôi | tuter |
Quá khứ | tuta, tutet |
Động tính từ quá khứ | tuta, tutet |
Động tính từ hiện tại | — |
tute
- Hú, hị (còi, kèn).
- Bilen/Båten/Toget tuter.
- En ugle tutet i skogen.
- Vinden tuter om hushjørnene.
- å tute noen ørene fulle med noe — Nói lải nhải với ai về việc gì.
- Man får/må tute med de ulver som er ute. — Ăn theo thuở ở theo thời.
Tham khảo
[sửa]- "tute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)