Bước tới nội dung

tvangsauksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tvangsauksjon tvangsauksjonen
Số nhiều tvangsauksjoner tvangsauksjonene

tvangsauksjon

  1. (Luật) Sự cưỡng chế, phát mãi.
    Huset ble solgt på tvangsauksjon.

Tham khảo

[sửa]