Bước tới nội dung

tvers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tvers

  1. Ngang qua, xuyên qua.
    Båten hadde vinden inn fra tvers.
    Han gikk tvers over veien.
    Han ble våt tvers gjennom frakken.
    Alt gikk på tvers for ham. — Mọi việc anh ta làm đều thất bại.

Tham khảo

[sửa]