tvers
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]tvers gđ
- Ngang qua, xuyên qua.
- Båten hadde vinden inn fra tvers.
- Han gikk tvers over veien.
- Han ble våt tvers gjennom frakken.
- Alt gikk på tvers for ham. — Mọi việc anh ta làm đều thất bại.
Tham khảo
[sửa]- "tvers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)