Bước tới nội dung

tykkelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tykkelse tykkelsen
Số nhiều tykkelser tykkelsene

tykkelse

  1. Bề dầy, độ dầy.
    Vi trenger planker av en annen tykkelse.

Tham khảo

[sửa]