tykktarm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tykktarm | tykktarmen |
Số nhiều | tykktarmer | tykktarmene |
tykktarm gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tykktarm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tykktarm | tykktarmen |
Số nhiều | tykktarmer | tykktarmene |
tykktarm gđ