Bước tới nội dung

tykne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tykne
Hiện tại chỉ ngôi tykner
Quá khứ tykna, tyknet
Động tính từ quá khứ tykna, tyknet
Động tính từ hiện tại

tykne

  1. Trở nên dầy, dầy đặc.
    Fløten/Tåken tykner.
    å tykne til — Phủ mây.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]