typograf
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | typograf | typografen |
Số nhiều | typografer | typografene |
typograf gđ
- Thợ sắp chữ.
- Han er typograf i en avis.
Tham khảo
[sửa]- "typograf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)