Bước tới nội dung

tyveri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tyveri tyveriet
Số nhiều tyverier tyveria, tyveriene

tyveri

  1. Sự trộm cắp, ăn cắp.
    tyveri av en bil
    å anmelde et tyveri til politiet — Trình báo một vụ trộm cho cảnh sát.
    å begå et tyveri — Ăn trộm, ăn cắp.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]