tyveri
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyveri | tyveriet |
Số nhiều | tyverier | tyveria, tyveriene |
tyveri gđ
- Sự trộm cắp, ăn cắp.
- tyveri av en bil
- å anmelde et tyveri til politiet — Trình báo một vụ trộm cho cảnh sát.
- å begå et tyveri — Ăn trộm, ăn cắp.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tyveri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)