Bước tới nội dung

uòi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

uòi

  1. Cái vòi.
    uòi uoivòi voi
    uòi muổivòi muỗi
    uòi ruòivòi ruồi

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: vòi

Tham khảo

[sửa]