Bước tới nội dung

uaktsom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uaktsom
gt uaktsomt
Số nhiều uaktsomme
Cấp so sánh
cao

uaktsom

  1. Vô ý, bất cần, lơ đễnh.
    uaktsom bilkjøring
    uaktsomt drap — Ngộ sát.

Tham khảo

[sửa]