ualminnelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ualminnelig |
gt | ualminnelig | |
Số nhiều | ualminnelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ualminnelig
- Ít thông dụng, bất thường, đặc biệt.
- en ualminnelig framgangsmåte
- Khác thường, lạ thường, lạ lùng .
- en ualminnelig vakker kvinne
- en ualminnelig god prestasjon
Tham khảo[sửa]
- "ualminnelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)