Bước tới nội dung

ualminnelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ualminnelig
gt ualminnelig
Số nhiều ualminnelige
Cấp so sánh
cao

ualminnelig

  1. Ít thông dụng, bất thường, đặc biệt.
    en ualminnelig framgangsmåte
    Khác thường, lạ thường, lạ lùng .
    en ualminnelig vakker kvinne
    en ualminnelig god prestasjon

Tham khảo

[sửa]