uansvarlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uansvarlig |
gt | uansvarlig | |
Số nhiều | uansvarlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uansvarlig
- Vô trách nhiệm.
- Det var uansvarlig gjort av ham å låne bilen uten tillatelse.
Tham khảo[sửa]
- "uansvarlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)