uant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc uant
gt uant
Số nhiều uante
Cấp so sánh
cao

uant

  1. Không ngờ, không thể tưởng tượng được.
    Oljen kan gi Norge uante muligheter.
    Opprustningen kan få uante konsekvenser for hele verden.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]