Bước tới nội dung

uappetittlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uappetittlig
gt uappetittlig
Số nhiều uappetittlige
Cấp so sánh
cao

uappetittlig

  1. Chán ngấy, nghê tởm, ớn.
    Han er en uappetittlig type.
    Maten er uappetittlig.

Tham khảo

[sửa]