Bước tới nội dung

uatskillelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uatskillelig
gt uatskillelig
Số nhiều uatskillelige
Cấp so sánh
cao

uatskillelig

  1. Không thể phân chia được, bất khả phân.
    De var uatskillelige venner.

Tham khảo

[sửa]