Bước tới nội dung

uavgjort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uavgjort
gt uavgjort
Số nhiều uavgjorte
Cấp so sánh
cao

uavgjort

  1. Chưa quyết định. Huề.
    et uavgjort spørsmål
    Lagene spilte uavgjort 2-2.

Tham khảo

[sửa]