uavlatelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uavlatelig |
gt | uavlatelig | |
Số nhiều | uavlatelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uavlatelig
- Không ngừng, không dứt, không ngớt.
- Han tenker uavlatelig på hjemlandet.
- Hun snakker uavlalelig.
Tham khảo[sửa]
- "uavlatelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)