Bước tới nội dung

uavlatelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uavlatelig
gt uavlatelig
Số nhiều uavlatelige
Cấp so sánh
cao

uavlatelig

  1. Không ngừng, không dứt, không ngớt.
    Han tenker uavlatelig på hjemlandet.
    Hun snakker uavlalelig.

Tham khảo

[sửa]