Bước tới nội dung

ubåt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ubåt ubåten
Số nhiều ubåter ubåtene

ubåt

  1. Tàu ngầm, tiềm thủy đĩnh.
    En fremmed ubåt ble sett i Sognefjorden.

Tham khảo

[sửa]