Bước tới nội dung

ubebygd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubebygd
gt ubebygd
Số nhiều ubebygde
Cấp so sánh
cao

ubebygd

  1. Chưa xây cất, chưa cất nhà cửa.
    ubebygde tomter

Tham khảo

[sửa]