Bước tới nội dung

ubedt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubedt
gt ubedt
Số nhiều ubedte
Cấp so sánh
cao

ubedt

  1. Không được mời, thỉnh cầu, yêu cầu.
    Han tok oppvasken ubedt.
    De fikk ubedte gjester til middag.

Tham khảo

[sửa]