Bước tới nội dung

ubekymret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubekymret
gt ubekymret
Số nhiều ubekymrede, ubekymrete
Cấp so sánh
cao

ubekymret

  1. Không lo lắng, vô tư.
    Han hadde en ubekymret barndom.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]