ubeleilig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubeleilig |
gt | ubeleilig | |
Số nhiều | ubeleilige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubeleilig
- Không đúng lúc, không hợp thời. Bất tiện.
- Han kommer alltid til ubeleilige tider.
- Jeg håper det ikke er ubeleilig at jeg ringer så sent.
Tham khảo[sửa]
- "ubeleilig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)