ubemerket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc ubemerket
gt ubemerket
Số nhiều ubemerkede, ubemerkete
Cấp so sánh
cao

ubemerket

  1. Không ai thấy, chú ý đến.
    Han snek seg ubemerket ut bakdøren.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]