ubemerket
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubemerket |
gt | ubemerket | |
Số nhiều | ubemerkede, ubemerkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubemerket
- Không ai thấy, chú ý đến.
- Han snek seg ubemerket ut bakdøren.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ubemerket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)