ubeseiret
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubeseiret |
gt | ubeseiret | |
Số nhiều | ubeseirede, ubeseirete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubeseiret
- Chưa ai chinh phục, thắng được. Vô địch.
- Fotballaget vårt er ubeseiret i år.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ubeseiret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)