Bước tới nội dung

ubestemmelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubestemmelig
gt ubestemmelig
Số nhiều ubestemmelige
Cấp so sánh
cao

ubestemmelig

  1. Không xác định, mơ hồ.
    Mannen hadde en ubestemmelig alder.

Tham khảo

[sửa]