ubestridt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubestridt |
gt | ubestridt | |
Số nhiều | ubestridte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubestridt
- Không chối cãi, phản đối.
- Jeg kan ikke la denne påstanden stå ubestridt.
- Tuyệt luân, tuyệt diệu.
- Han er den ubestridt beste.
- Han er vår ubestridte leder.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ubestridt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)